Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ: 270 thí sinh được khen thưởng đợt 2

Thứ ba, 23/04/2024 21:49 (GMT+7)

Ban tổ chức Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ năm học 2023 - 2024 đã công bố danh sách 270 thí sinh được khen thưởng đợt 2.

Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ: 270 thí sinh được khen thưởng đợt 2- Ảnh 1.

Các bạn thủ khoa Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ năm học 2022 - 2023 - Ảnh: TRỌNG ANH.

Đây là những thí sinh tham gia đầy đủ và làm bài tốt 6 kỳ đề đợt 2 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ năm học 2023 - 2024.

Theo ban tổ chức Giải Lê Quý Đôn, tất cả các bạn khen thưởng đợt này cùng với các bạn được khen thưởng đợt 1 đều vào vòng chung kết, dự kiến diễn ra vào ngày Chủ nhật 12-5-2024.

Danh sách đợt 2 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ năm học 2023 - 2024

Khối lớp 6

STT HỌ VÀ TÊN TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Lê Nguyễn Bảo An 6.5 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
2 Đỗ Dương Bảo Ân 6.10 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP.HCM
3 Ngô Phương Anh 6.4 Lạc Hồng 10 TP.HCM
4 Phạm Quỳnh Anh 6.1 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
5 Lê Nguyễn Minh Anh 6.1 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
6 Nguyễn Thị Trâm Anh 6.2 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
7 Trương Quỳnh Anh 6.6 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
8 Trần Hải Bách 6.10 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
9 Nguyễn Quốc Bảo 6A5 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
10 Võ Ngọc Trân Châu 6TK1 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
11 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 6A3 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
12 Võ Nguyễn Bảo Châu 6A7 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
13 Trần Quốc Đại 6.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
14 Phạm Huy Đạt 6.5 Nguyễn Du 1 TP.HCM
15 Lê Trần Ngọc Diệp 6.8 Thị Trấn 2 Củ Chi TP.HCM
16 Nguyễn Hương Giang 6T1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
17 Trần Hoàng Khánh 6.1 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
18 Nguyễn Tuyết Hân 6A6 Hồng Bàng 5 TP.HCM
19 Lưu Gia Hân 6.3 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
20 Phạm Bảo Hân 6.3 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
21 Lâm Trân Hảo 6.1 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
22 Nguyễn Minh Hạo 6.8 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
23 Trần Lê Thái Hòa 6.7 Nguyễn Trãi Tân Phú TP.HCM
24 Ngô Tử Khang 6A2 Trung học Thực Hành Sài Gòn 5 TP.HCM
25 Nguyễn Phúc Khang 6A8 Lê Lợi Tân Phú TP.HCM
26 Phạm Lê Cát Khánh 6A2 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
27 Nguyễn Anh Kiệt 6.1 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP.HCM
28 Nguyễn Võ Anh Kiệt 6.5 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
29 Trần Nguyễn Gia Kỳ 6A7 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
30 Trần Thư Kỳ 6.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
31 Nguyễn Thị Thanh Lam 6A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
32 Phạm Nhật Lâm 6A5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
33 Lê Vân Lam 6A10 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
34 Nguyễn Khánh Linh 6.14 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP.HCM
35 Lê Hoàng Long 6A5 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
36 Lâm Thanh Kiều Mai 6.9 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
37 Lục Vĩ Minh 6A1 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
38 Phan Hoàng Minh 6A5 Lạc Long Quân Bình Tân TP.HCM
39 Hồ Thảo My 6.4 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
40 Nguyễn Ngọc Hà My 6.15 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
41 Đặng Nguyễn Kim Ngân 6A5 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
42 Nguyễn Lê Thanh Ngọc 6.9 Bình Tây 6 TP.HCM
43 Trần Khôi Nguyên 6A1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
44 Lương Vũ An Nhiên 6.6 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
45 Phạm Nguyễn An Nhiên 6A9 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
46 Võ Hà Quỳnh Như 6.9 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
47 Nguyễn Mai Phương 6A12 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
48 Trần Tấn Quân 6.1 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
49 Nguyễn Minh Quân 6.2 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.HCM
50 Mã Phan Minh Quý 6A5 Hồng Bàng 5 TP.HCM
51 Đỗ Ngọc Đan Thanh 6A17 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
52 Mai An Thịnh 6.1 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
53 Lê Thị Kim Thư 6.3 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
54 Trần Hà Anh Thư 6.7 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
55 Phan Diệu Thư 6.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
56 Võ Ngọc Minh Thư 6.7 Bình Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
57 Đặng Nguyễn Ngọc Thùy 6.3 An Phú Đông 12 TP.HCM
58 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 6.1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
59 Nguyễn Trần Khánh Trâm 6.15 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
60 Nguyễn Trần Bảo Trân 6A6 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
61 Mai Hữu Kì Trân 6.5 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
62 Nguyễn Võ Thiên Triều 6A1 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
63 Nguyễn Hoàng Phương Trinh 6TK2 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
64 Phạm Thái 6.14 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
65 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 6A3 Chu Văn An 1 TP.HCM
66 Võ Đào Bảo Uyên 6.8 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
67 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 6A5 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
68 Nguyễn Ngọc Mỹ Vân 6.3 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
69 Trần Ngọc Tường Vy 6.2 An Phú Đông 12 TP.HCM
70 Nguyễn Thảo Vy 6.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
71 Trần Thanh Xuân 6A11 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM

Khối lớp 7

STT HỌ VÀ TÊN TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Lợi Nhã An 7A7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
2 Hồ Nguyễn Tường An 7A11 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
3 Vũ Lê Ngọc Anh 7A5 Vân Đồn 4 TP.HCM
4 Lê Võ Phương Anh 7.2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
5 Lê Võ Minh Anh 7A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
6 Hồ Quốc Anh 7.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
7 Phan Quỳnh Anh 7A6 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
8 Nguyễn Ngọc Minh Châu 7A1 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
9 Nguyễn Khánh Chi 7.6 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
10 Phạm Ngọc Minh Đăng 7.11 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
11 Nguyễn Phạm Toại Danh 7A5 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
12 Nghiêm Võ Thùy Dương 7.6 Bình Tây 6 TP.HCM
13 Nguyễn Thùy Dương 7.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
14 Nguyễn Đức Duy 7.5 Đặng Trần Côn Tân Phú TP.HCM
15 Trương Khả Dy 7.8 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
16 Nguyễn Hoàng Gia 7A13 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
17 Vũ Gia Hân 7.5 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
18 Nguyễn Bảo Hân 7A10 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
19 Nguyễn Lê Hồng Hảo 7A1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
20 Nguyễn Hải Hòa 7.1 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
21 Ngô Nguyên Hưng 7A17 Hồng Bàng 5 TP.HCM
22 Đào Diệu Khánh 7A3 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
23 Nguyễn Đoàn Ngọc Khánh 7A8 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
24 Nguyễn Phương Khánh 7.4 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
25 Trần Tuấn Kiệt 7.12 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
26 Hoàng Mộc Trúc Lâm 7.11 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
27 Lê Phạm Hoàng Lan 7.8 Thị Trấn 2 Củ Chi TP.HCM
28 Nguyễn Lê Hà Linh 7A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
29 Lê Thị Mãi 7.3 Hưng Long Bình Chánh TP.HCM
30 Lê Thị Thanh Ngân 7.6 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
31 Nguyễn Vĩnh Hồng Ngân 7A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
32 Hồ Phan Bảo Nghi 7.1 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
33 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7A4 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.HCM
34 Trần Khôi Nguyên 7.1 An Phú Đông 12 TP.HCM
35 Mai Ngọc Thảo Nguyên 7.8 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
36 Trịnh Phúc Nguyên 7.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
37 Nguyễn Hoàng Thi Nhân 7A8 Trần Quốc Toản TP.Thủ Đức TP.HCM
38 Lê Ngọc Tuyết Nhi 7A5 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
39 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi 7.5 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
40 Huỳnh Ngọc Thảo Nhi 7A1 Phú Mỹ Bình Thạnh TP.HCM
41 Huỳnh Hiển Nhi 7.1 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
42 Hà Tâm Nhi 7.8 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
43 Nguyễn Ngọc An Nhiên 7A2 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
44 Phạm Lê Hoàng Phúc 7.1 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
45 Chung Nguyễn Ngân Phương 7A10 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
46 Phạm Bảo Phương 7.13 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
47 Văn Đoàn Đoan Phương 7.2 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
48 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 7A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
49 Nguyễn Trần Như Quỳnh 7.3 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
50 Trần Tô Như Quỳnh 7.10 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
51 Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
52 Phan Duy Tân 7.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
53 Nguyễn Thị Minh Thư 7A3 Đồng Khởi 1 TP.HCM
54 Nguyễn Đoàn Minh Thư 7.3 Ba Đình 5 TP.HCM
55 Nguyễn Trần Anh Thư 7A2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi TP.HCM
56 Nguyễn Bảo Trân 7.3 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
57 Nguyễn Đào Hoa Trinh 7.7 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
58 Trần Minh Trọng 7.3 Minh Đức 1 TP.HCM
59 Phạm Trần Thanh Trúc 7.1 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
60 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 7.9 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
61 Đặng Yến Vy 7A3 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
62 Nguyễn Ngọc Thiên Vy 7A1 Võ Văn Tần Tân Bình TP.HCM
63 Phạm Huỳnh Thảo Vy 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
64 Lâm Ngọc Như Ý 7A9 Chi Lăng 4 TP.HCM
65 Nguyễn Vũ Như Ý 7A8 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
66 Nguyễn Xuân Yến 7.1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
67 Đỗ Hải Yến 7A1 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM

Khối lớp 8

STT HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Phạm Hà Mỹ An 8.1 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
2 Nguyễn Ngọc Thiên An 8A2 Võ Văn Tần Tân Bình TP.HCM
3 Mai Hồng Ân 8A2 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
4 Phạm Quỳnh Anh 8.1 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
5 Nguyễn Vũ Hồng Anh 8A4 Đống Đa Bình Thạnh TP.HCM
6 Trịnh Phương Ý Anh 8A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
7 Trần Thị Minh Ánh 8A2 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
8 Sơn Ngọc Bích 8.2 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
9 Ngô Minh Đăng 8.3 Lạc Hồng 10 TP.HCM
10 Nguyễn Quỳnh Ngọc Dao 8.3 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
11 Lê Thành Đạt 8.7 Đặng Trần Côn Tân Phú TP.HCM
12 Phạm Ngọc Diệp 8A1 Nguyễn Gia Thiều Tân Bình TP.HCM
13 Lê Thụy Phương Dung 8A1 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
14 Võ Nhật Hạ 8A1 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
15 Trương Ngọc Gia Hân 8.1 Bạch Đằng 3 TP.HCM
16 Huỳnh Lê Gia Hân 8.5 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
17 Nguyễn Thị Minh Hằng 8A1 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
18 Trần Vinh Hiển 8.2 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
19 Chu Hoàng Bảo Khanh 8.6 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
20 Nguyễn Duy Hoàng Kim 8.2 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
21 Hoàng Lân 8A6 Chi Lăng 4 TP.HCM
22 Trương Ngọc Mai Linh 8.3 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
23 Đỗ Thị Thùy Linh 8.4 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
24 Nguyễn Hà Gia Linh 8A12 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
25 Võ Phi Long 8.8 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
26 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai 8.8 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
27 Ngô Lê Quang Minh 8.6 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
28 Trần Thị Nguyệt Minh 8A10 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
29 Lưu Bá Tuấn Minh 8A1 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
30 Nguyễn Hà Trúc My 8.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
31 Cao Ái Mỹ 8.5 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
32 Trần Bảo Nam 8T1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
33 Phạm Phương Nga 8.3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
34 Huỳnh Thị Thanh Ngân 8A1 Vân Đồn 4 TP.HCM
35 Phạm Vũ Khánh Ngọc 8.3 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
36 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 8.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
37 Trần Khánh Ngọc 8A10 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
38 Nguyễn Trần Hoài Ngọc 8A9 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
39 Lê Ngọc Thanh Nguyên 8.4 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
40 Nguyễn Đức Nhân 8.4 An Phú Đông 12 TP.HCM
41 Nguyễn Ngọc Băng Nhi 8A1 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
42 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 8P Hồng Bàng 5 TP.HCM
43 Chung Tiến Phát 8A5 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
44 Nguyễn Cao Phát 8.5 Minh Đức 1 TP.HCM
45 Nguyễn Ngọc Hà Phương 8.6 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
46 Trần Hoàng Mai Phương 8.8 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
47 Nguyễn Ngọc Mai Phương 8A1 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
48 Trần Lê Hoàng Thái 8.6 Trần Quang Khải Tân Phú TP.HCM
49 Mông Thị Thiên Thanh 8A1 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
50 Phạm Phương Thảo 8.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
51 Lâm Anh Thư 8.1 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
52 Nguyễn Thị Hoài Thương 8A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
53 Trần Thị Phương Thủy 8.7 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
54 Phạm Bảo Tiên 8.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
55 Lâm Lê Hồng Trâm 8.2 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
56 Cao Nguyễn Bảo Trân 8A11 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
57 Trương Huỳnh Bảo Trân 8.4 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
58 Nguyễn Bảo Minh 8A4 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
59 Đỗ Trí Tường 8.5 Bình Tây 6 TP.HCM
60 Cao Thị Kim Tuyền 8.7 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
61 Từ Thị Phương Uyên 8A2 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
62 Võ Thủy Vân 8A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
63 Vũ Tường Vi 8.7 Đặng Trần Côn Tân Phú TP.HCM
64 Lê Bảo Vy 8.9 Ba Đình 5 TP.HCM
65 Võ Như Ý 8.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM

Khối lớp 9

STT HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Phạm Ngọc Quỳnh An 9A4 Đức Trí 1 TP.HCM
2 Vòng Phúc An 9.11 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
3 Phan Ngọc An 9A11 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
4 Nguyễn Thiên An 9A14 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
5 Nguyễn Thị Thúy An 9A14 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
6 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 9A4 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
7 Nguyễn Thủy Hồng Ân 9.4 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
8 Trịnh Thị Nam Anh 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
9 Lê Huỳnh Bảo Anh 9.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
10 Đỗ Diệp Minh Ánh 9A3 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
11 Nguyễn Minh Bảo Châu 9A11 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
12 Trần Nguyễn Bảo Châu 9.10 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
13 Nguyễn Hồ Nhã Đan 9.9 An Phú Đông 12 TP.HCM
14 Nguyễn Linh Đan 9.4 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
15 Nguyễn Thành Đạt 9A7 Tân An Hội Củ Chi TP.HCM
16 Trương Ngọc Diệp 9.7 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
17 Nguyễn Minh Đức 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
18 Lê Thị Ngọc Dung 9.1 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
19 Võ Đắc Duy 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
20 Chung Uyển Hân 9A6 Chi Lăng 4 TP.HCM
21 Đoàn Ngọc Gia Hân 9A4 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
22 Trần Kiều Hân 9.2 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
23 Nguyễn Thu Hằng 9.3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
24 Lý Phúc Hạo 9.5 Đồng Khởi 1 TP.HCM
25 Nguyễn Duy Hoàng 9A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
26 Phạm Quỳnh Hương 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
27 Nguyễn Hoàng Huy 9.9 Ba Đình 5 TP.HCM
28 Bùi Gia Huy 9.1 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.HCM
29 Cao Ngô Tuấn Khanh 9.10 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
30 Nguyễn Hoàng Kim 9.2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
31 Tống Khánh Linh 9A11 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
32 Huỳnh Phạm Trà My 9.13 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
33 Lê Nguyễn Thảo My 9.9 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
34 Lê Ngọc Kim Ngân 9.6 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
35 Nguyễn Phương Ngân 9.7 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
36 Đặng Gia Phú Nguyên 9A4 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
37 Phan Trần Thanh Nhã 9.4 Nguyễn Văn Tố 10 TP.HCM
38 Huỳnh Tấn Phát 9A4 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
39 Cao Tiến Phát 9.2 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
40 Phạm Trần Gia Phú 9.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
41 Đinh Tú Quyên 9A5 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
42 Hồ Ngọc Như Quỳnh 9A5 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
43 Nguyễn Trương Minh Thắng 9A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
44 Trần Hoàng Thắng 9A4 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
45 Trần Ngọc Thanh Thảo 9A5 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
46 Châu Hải Thiên 9A2 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
47 Nguyễn Ngọc Minh Thư 9.1 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
48 Đặng Nguyễn Anh Thư 9.5 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
49 Nguyễn Minh Thư 9.12 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
50 Nguyễn Văn Thuận 9.5 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
51 Nguyễn Hồng Vĩnh Thy 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
52 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9.3 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
53 Nguyễn Phan Thùy Trâm 9.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
54 Lê Ngọc Bảo Trâm 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
55 Nguyễn Ái Trân 9A4 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
56 Dương Thùy Trang 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
57 Nguyễn Lê Thanh Trúc 9.1 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
58 Nguyễn Văn Tuấn 9.7 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
59 Võ Kiến Văn 9.1 Trung Sơn Bình Chánh TP.HCM
60 Trần Tuấn Vinh 9A5 Hồng Bàng 5 TP.HCM
61 Lý Thị Tường Vy 9.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
62 Nguyễn Vũ Khánh Vy 9.1 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
63 Nguyễn Phương Vy 9.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
64 Nguyễn Lê Bảo Vy 9A4 Đống Đa Bình Thạnh TP.HCM
65 Thái Trần Như Ý 9E2 Đinh Thiện Lý 7 TP.HCM
66 Trương Ngọc Như Ý 9.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
67 Nguyễn Nữ Thuận Yên 9.2 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM


Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên

    Đáp án: