400 bạn được khen thưởng đợt 1 giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ

Thứ ba, 23/01/2024 18:21 (GMT+7)

Ban tổ chức Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ công bố danh sách 400 bạn được khen thưởng đợt 1 năm học 2023 - 2024.

400 bạn được khen thưởng đợt 1 giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ- Ảnh 1.

Ảnh minh họa: BTC

Trải qua 9 kỳ đề, rất kiên trì làm bài và liên tục gửi bài tham gia Giải Lê Quý Đôn là ưu điểm để 400 bạn được chọn vào vòng chung kết.

Các bạn cũng cho thấy sự đầu tư bài làm để cả ba môn Toán – Văn – Anh đều cao điểm vượt trội so với hàng chục ngàn bạn khác. Lần nữa, xin chúc mừng các bạn đã có tên trong danh sách khen thưởng đợt 1.

Đợt 2 vẫn đang chờ đón bài làm của các bạn. Nếu mình chưa có tên trong danh sách khen thưởng lần này, đừng buồn bạn nha! Kết quả còn phụ thuộc vào các kỳ đề của đợt 2 nữa. Cố lên nè bạn!

Danh sách 400 bạn được khen thưởng đợt 1 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ

Khối lớp 6

STT HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Huỳnh Thùy An 6.1 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
2 Hà Trọng Thiên Ân 6A11 Bình Chánh Bình Chánh TP.HCM
3 Đỗ Dương Bảo Ân 6.10 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP.HCM
4 Nguyễn Lê Minh Anh 6.9 Bình Tây 6 TP.HCM
5 Ngô Phương Anh 6.4 Lạc Hồng 10 TP.HCM
6 Nguyễn Trâm Anh 6A14 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
7 Nguyễn Đoàn Vân Anh 6.11 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
8 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 6A16 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
9 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 6A1 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.HCM
10 Trương Gia Bảo 6A6 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
11 Trần Quý Hồng Châu 6A3 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
12 Võ Nguyễn Bảo Châu 6A7 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
13 Nguyễn Hoàng Linh Đan 6.10 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
14 Trần Khánh Đăng 6.9 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
15 Tăng Văn Danh 6.8 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
16 Phạm Ngọc Thiên Di 6.3 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
17 Trần Lê Ngọc Diệp 6.8 Thị Trấn 2 Củ Chi TP.HCM
18 Trần Ngọc Thiện Giao 6.1 An Lạc Bình Tân TP.HCM
19 Phan Tại Minh Hải 6A1 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
20 Nguyễn Thanh Hải 6.6 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
21 Võ Hoàng Hải 6.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
22 Nguyễn Tuyết Hân 6A6 Hồng Bàng 5 TP.HCM
23 Trương Ngọc Hân 6.14 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
24 Huỳnh Gia Hân 6.15 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
25 Nguyễn Minh Hạo 6.8 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
26 Trần Lê Thái Hòa 6.7 Nguyễn Trãi Tân Phú TP.HCM
27 Phùng Mai Hoàng 6A6 Tân Phú 9 TP.HCM
28 Hồ Huy Hoàng Hoàng 6.8 Trần Quốc Toản Bình Tân TP.HCM
29 Nguyễn Hữu Hướng 6A1 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
30 Nguyễn Đăng Huy 6A8 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
31 Ngô Tử Khang 6A2 Thực Hành Sài Gòn 5 TP.HCM
32 Trương Phúc Khang 6.3 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
33 Nguyễn Phúc Khang 6A8 Lê Lợi Tân Phú TP.HCM
34 Lê Danh Bảo Khánh 6A13 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
35 Phạm Lê Cát Khánh 6A2 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
36 Trương Gia Khánh 6A12 Trần Quốc Toản 2 TP.Thủ Đức TP.HCM
37 Nguyễn Đăng Khôi 6.9 Bình Tây 6 TP.HCM
38 Nguyễn Anh Khôi 6.2 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
39 Trần Nguyễn Gia Kỳ 6A7 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
40 Huỳnh Lê Trúc Lam 6A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
41 Thái Thùy Lâm 6A5 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
42 Lê Vân Lam 6A10 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
43 Vũ Nguyễn Hà Linh 6.9 Tô Ngọc Vân 12 TP.HCM
44 Nguyễn Khánh Linh 6.14 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP.HCM
45 Bùi Nguyễn Phương Linh 6A7 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
46 Nguyễn Thu Loan 6A18 Hồng Bàng 5 TP.HCM
47 Nguyễn Quốc Hưng Long 6A8 Chi Lăng 4 TP.HCM
48 Ngô Tiến Long 6.11 Ba Đình 5 TP.HCM
49 Huỳnh Thủy Mai 6.1 Trung Sơn Bình Chánh TP.HCM
50 Ngô Khải Minh 6.5 Nguyễn Du 1 TP.HCM
51 Hồ Thảo My 6.4 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
52 Nguyễn Hồng My 6.7 Tân Sơn Gò Vấp TP.HCM
53 Trần Thị Hà My 6.6 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
54 Thái Ngọc Hằng Nga 6A4 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
55 Nguyễn Lê Linh Nga 6 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
56 Vũ Ngọc Kim Ngân 6A7 Chu Văn An 1 TP.HCM
57 Phạm Thanh Ngân 6.7 Bạch Đằng 3 TP.HCM
58 Đặng Nguyễn Kim Ngân 6A5 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
59 Trần Kim Ngân 6.9 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
60 Phan Ngọc Đại Ngọc 6A15 Nguyễn Du 1 TP.'HCM
61 Đỗ Minh Ngọc 6A1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi TP.'HCM
62 Nguyễn Minh Bảo Ngọc 6.3 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.'HCM
63 Bùi Trần Phương Nguyên 6.8 Kim Đồng 5 TP.'HCM
64 Trần Hoàng Bảo Nguyên 6.6 Hậu Giang 6 TP.'HCM
65 Cao Xuân Bảo Nguyên 6.6 Gò Vấp Gò Vấp TP.'HCM
66 Nguyễn Phạm Bảo Nguyên 6A15 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.'HCM
67 Nguyễn Minh Nhật 6A5 Phan Sào Nam 3 TP.'HCM
68 Đỗ Ngọc Nhi 6.2 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.'HCM
69 Nguyễn Trần Phương Nhi 6A10 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.'HCM
70 Phạm Nguyễn An Nhiên 6A9 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.'HCM
71 Dương Ngọc Minh Như 6A1 Ngô Tất Tố 10 TP.'HCM
72 Ngô Quỳnh Như 6.10 Đồng Khởi Tân Phú TP.'HCM
73 Đỗ Dương Bửu Như 6 Lê Quý Đôn 3 TP.'HCM
74 Trần Lê Phúc 6A2 Tăng Bạt Hổ 4 TP.'HCM
75 Lê Ngọc Thanh Phụng 6.6 Phú Thọ 11 TP.'HCM
76 Phạm Mai Phương 6.4 Đoàn Kết 6 TP.'HCM
77 Phạm Bích Phương 6.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.'HCM
78 Nguyễn Hiểu Phương 6.6 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
79 Mã Phan Minh Quý 6A5 Hồng Bàng 5 TP.HCM
80 Nguyễn Phương Quỳnh 6.11 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
81 Nguyễn Tú Quỳnh 6A3 Vân Đồn 4 TP.HCM
82 Hồ Ngọc Như Quỳnh 6A9 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
83 Đặng Minh Tấn 6A1 Đoàn Thị Điểm 3 TP.HCM
84 Lăng Thanh Tấn 6.1 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh TP.HCM
85 Đỗ Ngọc Đan Thanh 6A17 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
86 Nguyễn Đức Thành 6A4 Tăng Nhơn Phú B TP.Thủ Đức TP.HCM
87 Nguyễn Hoàng Phước Thiện 6A4 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
88 Hồ Đắc Anh Thư 6.11 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
89 Nguyễn Vũ Hoàng Thư 6A3 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
90 Phan Diệu Thư 6.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
91 Đặng Nguyễn Ngọc Thùy 6.3 An Phú Đông 12 TP.HCM
92 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 6.3 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
93 Lê Huỳnh Trâm 6A7 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
94 Mai Hữu Kì Trân 6.5 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
95 Lê Quang Trí 6.9 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
96 Hồ Ngọc Trinh 6.4 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
97 Nguyễn Ngọc Thủy Trúc 6A3 Đồng Khởi 1 TP.HCM
98 Nguyễn Lê Bích Vân 6.5 Nguyễn An Ninh 1 TP.HCM
99 Nguyễn Thảo Vân 6.1 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
100 Đặng Nguyễn Thuận Vân 6.1 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
101 Đặng Phương Vy 6.6 Chu Văn An 11 TP.HCM
102 Nguyễn Thảo Vy 6.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
103 Vũ Lê Vy 6.14 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
104 Nguyễn Diên Như Ý 6.11 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM

Khối lớp 7

STT HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Lợi Nhã An 7A7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè HCM
2 Nguyễn Thị Phước An 7.1 Đồng Khởi Tân Phú HCM
3 Nguyễn Lê Triều An 7.5 Đồng Khởi Tân Phú HCM
4 Trương Thị Hoàng Anh 7.7 Chu Văn An 11 HCM
5 Trần Minh Anh 7.6 Tô Ngọc Vân 12 HCM
6 Dương Thị Tuyết Anh 7.1 Trần Hưng Đạo 12 HCM
7 Lê Hoàng Phương Anh 7.6 Nguyễn Du Gò Vấp HCM
8 Dương Tuấn Anh 7.13 Đặng Thúc Vinh Hóc Môn HCM
9 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 7A6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè HCM
10 Trịnh Thị Thanh Bình 7.10 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
11 Nguyễn Khánh Chi 7.6 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
12 Nguyễn Trần Nhật Cường 7.5 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
13 Huỳnh Ngọc Linh Đan 7.5 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
14 Hồ Khánh Đăng 7A4 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
15 Bùi Phương Hồng Diệp 7.1 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
16 Thang Yến Đình 7A6 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
17 Nguyễn Phương Đoan 7A4 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
18 Nguyễn Trần Thùy Dương 7.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
19 Nguyễn Thùy Dương 7.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
20 Nguyễn Đức Duy 7.5 Đặng Trần Côn Tân Phú TP.HCM
21 Cao Mỹ Duyên 7.7 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh TP.HCM
22 Nguyễn Hoàng Gia 7A13 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
23 Nguyễn Châu Giang 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
24 Đặng Phạm Ngân 7.15 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
25 Nguyễn Ngọc Gia Hân 7.11 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
26 Lâm Huỳnh Gia Hân 7.1 Tân Sơn Gò Vấp TP.HCM
27 Lê Phan Gia Hân 7A1 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
28 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân 7A11 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
29 Lê Thị Ngọc Hân 7A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
30 Phan Thị Thanh Hằng 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
31 Nguyễn Lê Hồng Hảo 7A1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
32 Khổng Nguyễn Thái Hoà 7A6 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
33 Hồ Quỳnh Hương 7.8 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
34 Võ Ngọc Mỹ Huyền 7.4 Phú Thọ 11 TP.HCM
35 Nguyễn Thanh Thúy Huyền 7.1 Trị Trấn Ba Tri Ba Tri Bến Tre
36 Trương Lê Gia Hy 7.10 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
37 Tạ Trọng Khang 7.6 Hậu Giang 6 TP.HCM
38 Lê Nguyên Khang 7.16 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
39 Lê Nguyễn Minh Khang 7.1 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
40 Nguyễn Ngọc Nguyên Khang 7A2 Trần Phú 12 TP.HCM
41 Hà Bảo Khanh 7A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
42 Đào Diệu Khánh 7A3 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
43 Huỳnh Nam Khánh 7.5 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
44 Trần Hoàng Ngọc Khánh 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
45 Đào Vũ Hoàng Khiêm 7.10 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
46 Ngô Đăng Khoa 7A1 Đồng Khởi 1 TP.HCM
47 Hoàng Mộc Trúc Lâm 7.11 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
48 Võ Ngọc Hoàng Lâm 7T2 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
49 Lê Phạm Hoàng Lan 7.8 Thị Trấn 2 Củ Chi TP.HCM
50 Nguyễn Phạm Ánh Linh 7A1 Vân Đồn 4 TP.HCM
51 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.2 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
52 Lương Hoàng Linh 7.3 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
53 Nguyễn Hoàng Long 7.2 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
54 Lê Thị Mãi 7.3 Hưng Long Bình Chánh TP.HCM
55 Ngô Lương Quang Minh 7A1 Phan Sào Nam 3 TP.HCM
56 Phạm Võ Phương Minh 7A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
57 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 7.18 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
58 Nguyễn Khải Minh 7.13 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.HCM
59 Nguyễn Nhật Minh 7.1 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
60 Nguyễn Hoàng Phương Nam 7.4 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
61 Nam 7.8 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
62 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 7.1 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
63 Nguyễn Vĩnh Hồng Ngân 7A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
64 Hồ Nguyễn Mỹ Thương 7.2 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
65 Vũ Hoàng Phương Nghi 7.1 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
66 Nguyễn Tường Nghi 7.4 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
67 Lê Bảo Ngọc 7A5 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
68 Nguyễn Tâm Như Ngọc 7A2 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
69 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7A4 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.HCM
70 Lê Huỳnh Yến Ngọc 7.9 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
71 Võ Hoàng Bảo Ngọc 7A6 Tam Đông 1 Hóc Môn TP.HCM
72 Trần Khôi Nguyên 7.11 An Phú Đông 12 TP.HCM
73 Trịnh Phúc Nguyên 7.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
74 Trần Hạnh Nguyên 7.6 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
75 Nguyễn Hoàng Thi Nhân 7A8 Trần Quốc Toản TP.Thủ Đức TP.HCM
76 Lê Minh Nhật 7.14 Lạc Long Quân Bình Tân TP.HCM
77 Huỳnh Ngọc Thảo Nhi 7A1 Phú Mỹ Bình Thạnh TP.HCM
78 Phạm Ngọc Quỳnh Như 7A8 Hồng Bàng 5 TP.HCM
79 Vưu Ngọc Tâm Như 7.6 Ngô Quyền Tân Bình TP.HCM
80 Nguyễn Đức Phú 7.9 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
81 Chung Nguyễn Ngân Phương 7A10 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
82 Phạm Bảo Phương 7.13 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
83 Lê Nguyễn Hà Phương 7A8 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
84 Trà Lan Phương 7.1 An Phú Đông 12 TP.HCM
85 Cao Minh Quân 7.7 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
86 Phan Trí Thành 7.8 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
87 Lê Bá Thịnh 7.4 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
88 Hoàng Trần Anh Thư 7.3 Minh Đức 1 TP.HCM
89 Nguyễn Đoàn Minh Thư 7.3 Ba Đình 5 TP.HCM
90 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
91 Nguyễn Thị Thảo Tiên 7.7 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
92 Huỳnh Mai Bảo Trâm 7A12 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
93 Nguyễn Ngọc Trân 7A7 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
94 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5 Nguyễn Du 1 TP.HCM
95 Ngô Thu Trang 7.8 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
96 Nguyễn Minh Trí 7.3 Trường Quốc Tế Canada 7 TP.HCM
97 Mai Xuân Tùng 7.12 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
98 Cao Thanh Lâm Tuyền 7.9 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
99 Ngô Diệp Nhã Uyên 7.5 Đoàn Kết 6 TP.HCM
100 Phạm Quỳnh Thảo Vy 7A3 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
101 Trà Phương Vy 7.10 Bình Chánh Bình Chánh TP.HCM
102 Nguyễn Ngọc Thiên Vy 7A1 Võ Văn Tần Tân Bình TP.HCM
103 Bùi Minh Vy 7.8 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh

Khối lớp 8

STT HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Lâm Thiên An 8.1 Bạch Đằng 3 TP.HCM
2 Nguyễn Ngọc Thiên An 8A2 Võ Văn Tần 3 TP.HCM
3 Phạm Hà Mỹ An 8.1 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
4 Dương Phương Anh 8A3 Chu Văn An 1 TP.HCM
5 Trần Thụy Minh Anh 8A3 Hồng Bàng 5 TP.HCM
6 Nguyễn Trần Vân Anh 8.6 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
7 Trịnh Phương Ý Anh 8A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
8 Phạm Minh Anh 8A12 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
9 Trần Thị Minh Ánh 8A2 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
10 Lương Khánh Băng 8.6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
11 Võ Thị Ngọc Bích 8.1 Bình Tây 6 TP.HCM
12 Trần Ngọc Minh Châu 8A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
13 Vi Mỹ Châu 8.3 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
14 Nguyễn Hải Đăng 8.2 An Phú Đông 12 TP.HCM
15 Ngô Minh Đăng 8.3 Lạc Hồng 10 TP.HCM
16 Lê Khánh Trúc Đào 8.4 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
17 Nguyễn Văn Đạt 8A5 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
18 Lê Dương Minh Đạt 8A4 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
19 Phạm Ngọc Diệp 8A1 Nguyễn Gia Thiều Tân Bình TP.HCM
20 Võ Thụy Du 8A3 Vân Đồn 4 TP.HCM
21 Lê Minh Đức 8.8 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
22 Phạm Thùy Dương 8.7 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
23 Trần Hương Giang 8A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
24 Sung Thụy Ngọc Hân 8A1 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
25 Nguyễn Ngô Gia Hân 8A3 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
26 Đặng Gia Hân 8A2 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
27 Nguyễn Gia Hân 8.3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
28 Nguyễn Thị Minh Hằng 8A1 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
29 Dương Thị Nhất Hạnh 8.7 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
30 Trần Trung Hiếu 8.3 Minh Đức 1 TP.HCM
31 Nguyễn Thái Hoàng 8.12 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
32 Lê Thanh Thúy Hương 8A8 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
33 Phùng Phương Khanh 8.6 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
34 Chu Hoàng Bảo Khanh 8.6 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
35 Hà An Khánh 8.2 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
36 Hồ Tấn Khoa 8.3 Phan Sào Nam 3 TP.HCM
37 Lê Nguyễn Thanh Khuê 8A3 Hồng Bàng 5 TP.HCM
38 Đặng Minh Khuê 8A2 Trần Phú 12 TP.HCM
39 Trần Nguyễn Thiên Kim 8.1 An Phú Đông 12 TP.HCM
40 Nguyễn Duy Hoàng Kim 8.2 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
41 Huỳnh Thư Kỳ 8.9 Ba Đình 5 TP.HCM
42 Đoàn Nguyễn Tường Lam 8A1 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
43 Nguyễn Phạm Phương Linh 8.10 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
44 Lê Thị Thùy Linh 8A2 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
45 Phạm Thị Phương Linh 8.1 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
46 Huỳnh Lê Khánh Linh 8.9 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
47 Thái Hoàng Diễm Linh 8A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
48 Văn Hoàng Phương Linh 8.6 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
49 Nguyễn Tấn Thành Lộc 8.1 Minh Đức 1 TP.HCM
50 Lê Hoàng Long 8.6 Kim Đồng 5 TP.HCM
51 Võ Phi Long 8.8 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
52 Vũ Trần Xuân Long 8.6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
53 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 8.3 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
54 Đinh Xuân Mai 8.4 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
55 Bành Gia Mẫn 8A1 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
56 Nguyễn Quang Minh 8.4 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
57 Dương Huệ Minh 8A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
58 Trần Thị Nguyệt Minh 8A10 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
59 Lưu Bá Tuấn Minh 8A1 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
60 Phạm Lê Vân My 8A4 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
61 Hoàng Minh Nga 8.1 Nguyễn Du 1 TP.HCM
62 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 8A2 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
63 Nguyễn Trần Phương Nghi 8.7 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
64 Đào Nguyễn Đông Nghi 8.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
65 Hồ Thanh Ngọc 8.4 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
66 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 8A9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
67 Lưu Yến Nhi 8.2 Chu Văn An 11 TP.HCM
68 Trần Vũ Yến Nhi 8.1 Trần Quốc Toản Bình Tân TP.HCM
69 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 8.4 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
70 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8.8 An Lạc Bình Tân TP.HCM
71 Phạm Huyền Nhung 8.7 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
72 Chung Tiến Phát 8A5 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
73 Nguyễn Mai Phương 8A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
74 Nguyễn Phúc Minh Quân 8.9 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
75 Võ Ngọc Phương Quỳnh 8.1 An Phú Đông 12 TP.HCM
76 Bùi Ngọc Diễm Quỳnh 8.2 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
77 Nguyễn Phạm Ngọc Thạch 8.11 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
78 Trần Lê Hoàng Thái 8.6 Trần Quang Khải Tân Phú TP.HCM
79 Nguyễn Hoàng Thiền Thảo 8.2 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
80 Phạm Phương Thảo 8.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
81 Lưu Quỳnh Anh Thư 8.11 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
82 Huỳnh Anh Thư 8.3 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
83 Huỳnh Nguyễn Đan Thùy 8.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
84 Nguyễn Hải Nhã Thy 8.2 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
85 Lê Trần Phượng Tiên 8.3 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
86 Lâm Lê Hồng Trâm 8.2 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
87 Cao Nguyễn Bảo Trân 8A11 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
88 Huỳnh Thanh Trúc 8A4 Quang Trung 4 TP.HCM
89 Đoàn Anh Tuấn 8.5 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
90 Trần Kim Tuệ 8.6 Phú Thọ 11 TP.HCM
91 Lê Trần Phương Uyên 8.1 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
92 Nguyễn Ngọc Tường Vy 8.10 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
93 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 8A4 Đống Đa Bình Thạnh TP.HCM
94 Nguyễn Ngọc Phương Vy 8A6 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
95 Dương Nguyễn Yến Xuân 8A1 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
96 Dương Huỳnh Đan Ý 8.3 Đoàn Kết 6 TP.HCM

Khối lớp 9

STT HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Thị Khánh An 9.9 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
2 Nguyễn Thiên An 9A14 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
3 Phan Ngọc An 9A11 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
4 Phạm Ngọc Quỳnh An 9A4 Đức Trí 1 TP.HCM
5 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 9.10 Ba Đình 5 TP.HCM
6 Nguyễn Sơn Quỳnh Anh 9.1 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
7 Pham Lan Anh 9.2 Hưng Long Bình Chánh TP.HCM
8 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 9A6 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
9 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 9.13 Tân Bình Tân Bình TP.HCM
10 Trần Vân Anh 9.3 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
11 Nguyễn Trần Bảo Anh 9.3 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
12 Tô Nguyễn Quỳnh Anh 9.2 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
13 Lê Huỳnh Bảo Anh 9.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
14 Nguyễn Minh Anh 9A2 Đồng Khởi 1 TP.HCM
15 Trần Lê Phương Anh 9.1 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
16 Phạm Thị Vân Anh 9A5 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
17 Trần Xuân Anh 9.2 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
18 Lê Gia Bảo 9.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
19 Phùng Gia Bảo 9.7 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
20 Nguyễn Minh Bảo Châu 9A11 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
21 Lương Hà Tâm Đan 9A11 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
22 Nguyễn Công Thành Danh 9A1 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
23 Nguyễn Phát Đạt 9.4 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
24 Nguyễn Thành Đạt 9A7 Tân An Hội Củ Chi TP.HCM
25 Trương Hiểu Diên 9A1 Hồng Bàng 5 TP.HCM
26 Nguyễn Trần Ngọc Diệp 9.4 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
27 Phạm Trùng Dương 9.13 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
28 Nguyễn Đình Bảo Duy 9.3 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh TP.HCM
29 Văn Hương Giang 9A2 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
30 Lý Gia Hân 9A10 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
31 Trần Kiều Hân 9.2 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
32 Lâm Gia Hân 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
33 Trần Lý Gia Hân 9.10 Đồng Đen Bình Chánh TP.HCM
34 Nguyễn Thu Hằng 9.3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
35 Hà Huy Hiệu 9.2 An Phú Đông 12 TP.HCM
36 Phạm Quỳnh Hương 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
37 Trịnh Minh Hường 9.13 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
38 Huỳnh Bảo Huy 9.14 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
39 Nguyễn Nam Huy 9.4 Minh Đức 1 TP.HCM
40 Nguyễn Đức Minh Khang 9.2 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
41 Nguyễn Nam Kim Khánh 9A3 Trần Phú 12 TP.HCM
42 Nguyễn Duy Khoa 9.8 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
43 Nguyễn Trọng Khôi 9.2 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
44 Võ Minh Khôi 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
45 Nguyễn Minh Khuê 9.2 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
46 Nguyễn Đoàn Trung Kiên 9.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
47 Trần Ngọc Uyên Linh 9.1 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
48 Lê Nguyễn Thảo My 9.9 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
49 Ngô Nguyễn Nhật My 9.1 Trung Sơn Bình Chánh TP.HCM
50 Lê Hạnh Mỹ 9.2 Hậu Giang 6 TP.HCM
51 Trần Đình Nam 9.3 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
52 Nguyễn Ngọc Thiên Ngân 9.12 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
53 Nguyễn Phan Thanh Ngân 9.3 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
54 Nguyễn Thu Kim Ngân 9A1 Cù Chính Lan Bình Thạnh TP.HCM
55 Lê Ngọc Kim Ngân 9.6 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
56 Văn Bảo Nghi 9A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
57 Nguyễn Đông Nghi 9.10 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
58 Nguyễn Đông Như Ngọc 9A11 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
59 Trần Thị Thanh Ngọc 9A10 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
60 Hà Trịnh Gia Ngọc 9.6 Tân Sơn Gò Vấp TP.HCM
61 Ngô Thanh Ngọc 9.12 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
62 Võ Hoàng Bảo Ngọc 9A11 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
63 Văn Minh Ngọc 9.1 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
64 Huỳnh Vũ Bích Ngọc 9.1 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
65 Phan Trần Thanh Nhã 9.4 Nguyễn Văn Tố 10 TP.HCM
66 Phùng Ngọc Nhi 9A3 Chu Văn An 1 TP.HCM
67 Võ Hồng Phúc 9.3 Đoàn Thị Điểm 3 TP.HCM
68 Phạm Hoài Phương 9A3 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
69 Lâm Nguyễn Yến Phương 9.2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
70 Trần Hà Phương 9A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
71 Hồ Nguyễn Minh Phương 9A4 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.HCM
72 Lê Thu Phương 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
73 Nguyễn Trường Quân 9.4 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
74 Trần Đăng Quân 9.1 Đặng Thúc Vinh Hóc Môn TP.HCM
75 Trần Lê Khánh Quỳnh 9.12 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
76 Lê Trần Phương Tâm 9.6 Kim Đồng 5 TP.HCM
77 Bùi Ngọc Đăng Tâm 9.5 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
78 Mai Hoàng Minh Tâm 9A9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
79 Lê Nhật Tân 9T1 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
80 Trần Ngọc Thắm 9A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
81 Huỳnh Phan Ngân Thanh 9.1 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
82 Nguyễn Lê Thanh Thảo 9.6 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
83 Phạm Thanh Thảo 9A5 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
84 Trần Ngọc Thanh Thảo 9A5 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
85 Nguyễn Ngọc Minh Thư 9A1 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
86 Huế Ngọc Anh Thư 9.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
87 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 9.4 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
88 Bùi Ngọc Bảo Trân 9.9 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
89 Đỗ Minh Trí 9.8 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
90 Nguyễn Ngọc Thủy Tuyên 9A4 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
91 Vũ Trần Phương Uyên 9.13 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
92 Huỳnh Ngọc Yến Vi 9.5 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
93 Vũ Quốc Vinh 9.3 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
94 Phan Ngọc Mỹ Vy 9.3 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
95 Trần Khải Vy 9.4 Bình Tây 6 TP.HCM
96 Thái Trần Như Ý 9E2 Đinh Thiện Lý 7 TP.HCM
97 Trương Ngọc Như Ý 9.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM


Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên

    Đáp án: